(Chương 5 QLDA)
Dựa vào file input và thời gian đánh giá, tính các thông số.
- EV (Earned value): Chi phí hoàn thành công việc tương ứng % công việc đã hoàn thành (chi phí dự tính * % hoàn thành cv)
- PV (Planned time-phased baseline on value): Số tiền phải chi tính đến thời điểm đánh giá (chi phí/tuần * thời gian đánh giá)
- AC (Actual cost): chi phí thực tế
- SV (Schedule variance): Độ sai lệch của chi phí theo tiến độ dự án (EV - PV)
- CV (Cost variance): Độ sai lệch chi phí dự án (EV - AC)
- SPI (Scheduling performance index): Tỉ lệ chi phí hoàn thành công việc và chi phí theo thời gian (EV/PV)
- CPI (Cost performance index): Tỉ lệ chi phí hoàn thành công việc và chi phí thực tế (EV/AC)
Tính các giá trị cho tổng thể dự án:
- ETC (Estimated cost to complete remaining work): ETC = (BAC − EV)/CPI (page 479)
- BAC (Total budget of the baseline): Tổng ngân sách trên baseline dự án (page 479)
- EAC (Expected costs at completion): Dự đoán tổng chi phí khi hoàn thành (EAC = AC + ETC, page 479)
- VAC (Cost variance at completion): Khoảng tiền còn dư sau dự án (BAC − EAC, page 468)
python .\Ear_val.py -h
usage: Ear_val.py [-h] [-f INPUT_FILE] [-c CHECK_DAY] [-v]
optional arguments:
-h, --help show this help message and exit
-f INPUT_FILE, --input_file INPUT_FILE
-c CHECK_DAY, --check_day CHECK_DAY
-v, --version show version
python .\Ear_val.py -f input_file -c check_day
Chú giải input_file
:
- Là file csv, phân các các thành phần bằng tab (tham khảo bt5.3.csv)
- Có thể thay đổi tên header nhưng phải giữ nguyên thứ tự
- Cột 1: Tên công việc
- Cột 2: Tên công việc liền trước
- Cột 3: Thời gian diễn ra công việc
- Cột 4: Tổng chi phí dự định chi cho công việc đó
- Cột 5: Tổng chi phí thực tế phải chi
- Cột 6: Tiến độ hoàn thành công viêc (1 - 100)
check_day
là ngày thực hiện đánh giá dự án.
Tìm các chỉ số của các công việc trong dự án như trong file bt5.3.csv
, tính các chỉ số của các công việc và dự án:
Input:
.\Ear_val.py -f .\bt5.3.csv -c 15
Output:
{'BAC': 152000, 'ETC': 67752.13, 'EAC': 147752.13, 'VAC': 4247.87}
CT EV PV AC SV CV SPI CPI Process Cost
0 A 3000.0 3000.0 3000 0.0 0.0 1.000000 1.000000 Đúng Đúng
1 B 25000.0 25000.0 30000 0.0 -5000.0 1.000000 0.833333 Đúng Vượt
2 C 12000.0 12000.0 10000 0.0 2000.0 1.000000 1.200000 Đúng Dưới
3 D 6000.0 10000.0 7000 -4000.0 -1000.0 0.600000 0.857143 Trễ Vượt
4 E 7500.0 16000.0 10000 -8500.0 -2500.0 0.468750 0.750000 Trễ Vượt
5 F 28800.0 32000.0 20000 -3200.0 8800.0 0.900000 1.440000 Trễ Dưới
6 Tổng DA 82300.0 98000.0 80000 -15700.0 2300.0 0.839796 1.028750 Trễ Dưới