Step1: Disable Selinux
setenforce 0
sed -i 's/SELINUX=.*/SELINUX=disabled/g' /etc/selinux/config
Step2: Cài đặt thư viện và các gói cần thiết liên quan
yum install -y gcc glibc glibc-common wget unzip httpd php gd gd-devel
yum groupinstall "Development Tools"
Step3: Downloading and installing the Nagios Source
- Create User And Group This creates the nagios user and group. The apache user is also added to the nagios group.
useradd nagios
groupadd nagcmd
usermod -a -G nagcmd nagios
usermod -G nagcmd apache
- Downloading
cd /opt
wget -O nagioscore.tar.gz https://github.com/NagiosEnterprises/nagioscore/archive/nagios-4.3.4.tar.gz
tar xzf nagioscore.tar.gz
- Configure, compile & install binary
cd /opt/nagioscore-nagios-4.3.4/
./configure
make all
make install
Step4: Install Service / Daemon This installs the service or daemon files and also configures them to start on boot. The Apache httpd service is also configured at this point.
make install-init
systemctl enable nagios.service
systemctl enable httpd.service
- Install Command Mode
This installs and configures the external command file.
make install-commandmode
- Install Configuration Files
This installs the SAMPLE configuration files. These are required as Nagios needs some configuration files to allow it to start.
make install-config
- Install Apache Config Files
This installs the Apache web server configuration files. Also configure Apache settings if required.
make install-webconf
Step5: Cấu hình firewall
firewall-cmd --permanent --zone=public --add-port=80/tcp
firewall-cmd --reload
Step6: Tạo tài khoản quản trị login Nagios
Để login giao diện web Nagios, chúng ta sẽ tạo một tài khoản
htpasswd -b -c /usr/local/nagios/etc/htpasswd.users nagiosadmin nagiosadmin
Nếu muốn tạo thêm người dùng khác (không cần tham số -c)
htpasswd /usr/local/nagios/etc/htpasswd.users keepwalking password
Step7: Start Apache Web Server & Nagios
systemctl start httpd.service
systemctl start nagios.service
Step8: Test Nagios
Chúng ta truy cập giao diện web Nagios để xác minh Nagios đang hoạt động
http://your-nagios-server-ip/nagios
Vào thông tin login: nagiosadmin/nagiosadmin
Step1: Cài đặt các gói cần có
yum install -y gcc glibc glibc-common make gettext automake autoconf wget openssl-devel net-snmp net-snmp-utils epel-release
yum install -y perl-Net-SNMP
Step2: Download và cài đặt
Download nagios-plugins tại: https://nagios-plugins.org/downloads/
cd /opt
wget --no-check-certificate -O nagios-plugins.tar.gz https://github.com/nagios-plugins/nagios-plugins/archive/release-2.2.1.tar.gz
tar zxf nagios-plugins.tar.gz
- Compile và Install
cd /opt/nagios-plugins-release-2.2.1/
./tools/setup
./configure
make
make install
##3. Cài đặt plugin check_nrpe
Để giám sát nagios client là Linux/Unix qua check_nrpe, chúng ta cài NRPE addon.
Trong trường hợp này, chúng ta chỉ cài gói NRPE với phần plugin check_nrpe, mà không cần cài nrpe daemon.
Step1: Cài đặt các gói yêu cầu
yum install -y gcc glibc glibc-common openssl openssl-devel perl wget
Step2: Download NRPE
cd /opt
wget --no-check-certificate -O nrpe.tar.gz https://github.com/NagiosEnterprises/nrpe/archive/nrpe-3.2.1.tar.gz
tar zxvf nrpe.tar.gz
Step3: Compile & cài đặt
cd /opt/nrpe-nrpe-3.2.1/
./configure --enable-command-args
make all
Note: Nếu chúng ta muốn truyền các tham số commands qua NRPE, khi đó cần chỉ cần tùy chọn cấu hình --enable-command-args
trong phần cài đặt NRPE.
Nếu không đặt tùy chọn này, khi đó để truyền tham số qua commands qua NRPE, cần khai báo riêng cho từng Nagios client được giám sát.
Step4: Tạo tệp tin cấu hình nrpe
make install-config