tags | ||||
---|---|---|---|---|
|
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt | Nghĩa Tiếng Anh |
---|---|---|---|---|
1 | アジア | azia | Châu Á | Asia |
2 | ドア | doa | cánh cửa | door |
3 | タイ | tai | Thái Lan | Thailand |
4 | ガス | gasu | khí ga | gas |
5 | テキスト | tekisuto | văn bản (giáo trình) | text |
6 | ネクタイ | nekutai | cà vạt | tie |
7 | ダンス | dansu | khiêu vũ | dance |
8 | サイズ | saizu | kích thước | size |
9 | ガイド | gaido | người hướng dẫn | guide |
10 | アイデア | aidea | ý tưởng | idea |
11 | テスト | tesuto | bài kiểm tra | test |
STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt | Nghĩa Tiếng Anh |
---|---|---|---|---|
1 | ナイフ | naifu | con dao | knife |
2 | ホテル | hoteru | khách sạn | hotel |
3 | ズボン | zubon | quần dài | pants |
4 | ビール | biiru | bia | beer |
5 | ピンク | pinku | màu hồng | pink |
6 | テレビ | terebi | ti-vi | television |
7 | ラジオ | razio | ra-đi-ô | radio |
8 | カメラ | kamera | camera | camera |
9 | トイレ | toire | to-lét | toilet |
10 | スポーツ | supoutu | thể thao | sport |
11 | ボールペン | bourupen | bút bi | ball pen |
12 | ビル | biru | tòa nhà | building |
13 | パスポート | pasupouto | hộ chiếu | passport |
14 | タクシー | takushii | ta-xi | taxi |
15 | ソース | sousu | nước sốt | sauce |
16 | マレーシア | Mareishia | Ma-lai-si-a | Malaysia |
17 | スタート | sutaato | bắt đầu | start |
18 | コンサート | konsaato | buổi hòa nhạc | concert |
19 | コース | kousu | khóa học | course |