Skip to content

Latest commit

 

History

History
50 lines (44 loc) · 2.69 KB

Từ-vựng-cơ-bản-ghép-từ-bảng-Katakana.md

File metadata and controls

50 lines (44 loc) · 2.69 KB
tags
university
subjects
public
jpd113

Combo hủy diệt 1:

STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa Tiếng Việt Nghĩa Tiếng Anh
1 アジア azia Châu Á Asia
2 ドア doa cánh cửa door
3 タイ tai Thái Lan Thailand
4 ガス gasu khí ga gas
5 テキスト tekisuto văn bản (giáo trình) text
6 ネクタイ nekutai cà vạt tie
7 ダンス dansu khiêu vũ dance
8 サイズ saizu kích thước size
9 ガイド gaido người hướng dẫn guide
10 アイデア aidea ý tưởng idea
11 テスト tesuto bài kiểm tra test

Combo hủy diệt 2:

STT Từ vựng Phiên âm Nghĩa Tiếng Việt Nghĩa Tiếng Anh
1 ナイフ naifu con dao knife
2 ホテル hoteru khách sạn hotel
3 ズボン zubon quần dài pants
4 ビール biiru bia beer
5 ピンク pinku màu hồng pink
6 テレビ terebi ti-vi television
7 ラジオ razio ra-đi-ô radio
8 カメラ kamera camera camera
9 トイレ toire to-lét toilet
10 スポーツ supoutu thể thao sport
11 ボールペン bourupen bút bi ball pen
12 ビル biru tòa nhà building
13 パスポート pasupouto hộ chiếu passport
14 タクシー takushii ta-xi taxi
15 ソース sousu nước sốt sauce
16 マレーシア Mareishia Ma-lai-si-a Malaysia
17 スタート sutaato bắt đầu start
18 コンサート konsaato buổi hòa nhạc concert
19 コース kousu khóa học course