Skip to content

Latest commit

 

History

History
52 lines (46 loc) · 1.79 KB

Từ-vựng-cơ-bản-ghép-từ-bảng-Hiragana.md

File metadata and controls

52 lines (46 loc) · 1.79 KB
tags
university
subjects
public
jpd113

Combo từ vựng ghép từ あ tới そ:

STT Hiragana Romaji Nghĩa
1 あき aki mùa thu
2 えき eki nhà ga
3 いけ ike cái ao, hồ
4 いす isu cái ghế
5 かさ kasa cái ô
6 すいか suika dưa hấu
7 あし ashi cái chân
8 くし kushi cái lược
9 あせ ase mồ hôi

Combo từ vựng ghép từ た tới は:

STT Hiragana Romaji Nghĩa
1 たいこ taiko cái trống
2 くつ kutsu đôi giày
3 ねこ neko con mèo
4 うち uchi ngôi nhà
5 さかな sakana con cá
6 いぬ inu con chó
7 te cái tay
8 かに kani con cua
9 くに kuni đất nước

Combo từ vựng ghép từ ま tới ん:

STT Hiragana Romaji Nghĩa
1 うま uma con ngựa
2 みみ mimi lỗ tai
3 むし mushi côn trùng
4 me con mắt
5 くも kumo đám mây
6 やま yama núi
7 ゆき yuki tuyết
8 さくら sakura hoa anh đào
9 かわ kawa sông
10 さる saru con khỉ
11 うみ umi biển
12 わたし watashi tôi