tags | ||||
---|---|---|---|---|
|
Từ vựng bài 2 phân ra rất nhiều chủ đề. Mỗi chủ đề bao gồm nhiều chủ đề khác.
- Chủ đề 1: どこですか (ở đâu)
- Chủ đề 2: いくらですか (cái này đáng giá bao nhiêu tiền)
- Chủ đề 3: レストラン (nhà hàng)
STT | Hiragana | Katakana | Phiên âm | Kanji | Nghĩa | Tiếng Anh |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ここ / こちら | koko / kochira | đằng này, chỗ này | |||
2 | そこ / そちら | soko / sochira | đằng đó, chỗ đó | |||
3 | あそこ / あちら | asoko / achira | chỗ kia, đằng kia | |||
4 | インフォメーション | infomeeshon | thông tin | information | ||
5 | ATM | eetiemu | ATM | |||
6 | エスカレーター | esukareetaa | thang cuốn | escalator | ||
7 | エレベーター | erebeetaa | thang máy | elevator | ||
8 | きつえんじょ | kitsuenjo | 喫煙所 | khu vực hút thuốc | ||
9 | トイレ | toire | nhà vệ sinh | toilet | ||
10 | レジ | reji | máy tính tiền | cash register | ||
11 | きっさてん | kissaten | 喫茶店 | quán cà phê | ||
12 | スーパー | suupaa | siêu thị | supermarket | ||
13 | 100えんショップ | hyaku en shoppu | 100円ショップ | cửa hàng 100 yên | ||
14 | レストラン | resutoran | nhà hàng | restaurant | ||
15 | ちか | chika | 地下 | tầng hầm | ||
16 | カメラ | kamera | máy ảnh | camera | ||
17 | けいたいでんわ | keitaidenwa | 携帯電話 | điện thoại di động | ||
18 | でんしじしょ | denshijisho | 電子辞書 | từ điển điện tử | ||
19 | パソコン | pasokon | máy vi tính | computer | ||
20 | くつ | kutsu | 靴 | giày, dép | ||
21 | けしゴム | keshigomu | 消しゴム | cục tẩy | ||
22 | ペン | pen | bút | pen | ||
23 | トイレットペーパー | toirettopeepaa | giấy vệ sinh | toilet paper | ||
24 | ほん | hon | 米 | sách | ||
25 | あぶら | abura | 油 | dầu ăn | ||
26 | ケーキ | keeki | bánh | cake | ||
27 | こめ | kome | 米 | gạo | ||
28 | たまご | tamago | 卵 | trứng | ||
29 | パン | pan | bánh mì | bread | ||
30 | みず | mizu | 水 | nước | ||
31 | てんいん | ten’in | 店員 | nhân viên bán hàng | ||
32 | 〜かい | kai | 〜階 | tầng (sàn nhà) | ||
33 | 〜や | ya | 〜屋 | cửa hàng (dấu 〜 dùng để gắn với 1 từ khác) | ||
34 | どこ | doko | ở đâu | |||
35 | いらっしゃいませ | irasshaimase | chào mừng | |||
36 | (どうも)ありがとうございます | (doumo) arigatou gozaimasu | cảm ơn rất nhiều | |||
37 | きょうしつ | kyōshitsu | 教室 | lớp học |
STT | Hiragana | Katakana | Phiên âm | Kanji | Nghĩa |
---|---|---|---|---|---|
1 | これ | kore | cái này | ||
2 | それ | sore | cái đó | ||
3 | あれ | are | cái kia | ||
4 | この | kono | người này / vật này | ||
5 | その | sono | người đó, cái đó | ||
6 | あの | ano | cái đó, chỗ đó | ||
7 | かばん | kaban | cái cặp | ||
8 | ズボン | zubon | quần dài | ||
9 | Tシャツ | T-shatsu | T-shirt | ||
10 | とけい | tokei | đồng hồ | ||
11 | 〜えん | en | yên (tiền) | ||
12 | いくら | ikura | bao nhiêu tiền | ||
13 | じゃ | ja | vậy thì |
STT | Hiragana | Katakana | Phiên âm | Kanji | Nghĩa | Tiếng Anh |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | さかな | sakana | 魚 | con cá | ||
2 | にく | niku | 肉 | thịt | ||
3 | ぎゅうにく | gyuuniku | 牛肉 | thịt bò | ||
4 | とりにく | toriniku | 鶏肉 | thịt gà | ||
5 | ぶたにく | butaniku | 豚肉 | thịt heo | ||
6 | やさい | yasai | 野菜 | rau củ | ||
7 | イチゴ | ichigo | 苺 | dâu tây | ||
8 | リンゴ | ringo | 林檎 | cái táo | ||
9 | りょうり | ryouri | 料理 | nấu ăn, sự nấu ăn, bữa ăn | ||
10 | これはさかなのりょうりです | kore wa sakana no ryouri desu | これは魚の料理です | đây là món cá | ||
11 | カレー | karee | cà ri | curry | ||
12 | スープ | suupu | canh, súp | soup | ||
13 | とんかつ | tonkatsu | 豚カツ | thịt cốt lết | ||
14 | ハンバーグ | hanbaagu | ham bơ gơ | hamburger | ||
15 | ごはん | gohan | ご飯 | cơm | ||
16 | ライス | raisu | gạo | rice | ||
17 | ジュース | jūsu | nước ép | juice | ||
18 | コーヒー | kōhī | cà phê | coffee | ||
19 | こうちゃ | kōcha | 紅茶 | trà đen, hồng trà | ||
20 | (お)ちゃ | cha | (お)茶 | trà | ||
21 | ビール | bīru | bia | beer | ||
22 | ワイン | wain | rượu, rượu vang | wine | ||
23 | インド | indo | Ấn Độ | India | ||
24 | ドイツ | doitsu | Đức | Germany | ||
25 | フランス | furansu | Pháp | France | ||
26 | さいふ | saifu | 財布 | bóp, ví | ||
27 | えいご | eigo | 英語 | tiếng Anh | ||
28 | 〜ご | go | 〜語 | tiếng (dấu 〜 ghép sau tên một nước, sẽ tạo thành tiếng nước đó) | ||
29 | 〜つ | |||||
30 | だれ | dare | 誰 | ai | ||
31 | どうぞ | dōzo | xin mời |