Skip to content

Latest commit

 

History

History
117 lines (105 loc) · 14.5 KB

Từ-vựng-bài-2.md

File metadata and controls

117 lines (105 loc) · 14.5 KB
tags
university
subjects
public
jpd113

Từ vựng bài 2 phân ra rất nhiều chủ đề. Mỗi chủ đề bao gồm nhiều chủ đề khác.

Tổng quan chung:

  • Chủ đề 1: どこですか (ở đâu)
  • Chủ đề 2: いくらですか (cái này đáng giá bao nhiêu tiền)
  • Chủ đề 3: レストラン (nhà hàng)

Chủ đề 1

STT Hiragana Katakana Phiên âm Kanji Nghĩa Tiếng Anh
1 ここ / こちら koko / kochira đằng này, chỗ này
2 そこ / そちら soko / sochira đằng đó, chỗ đó
3 あそこ / あちら asoko / achira chỗ kia, đằng kia
4 インフォメーション infomeeshon thông tin information
5 ATM eetiemu ATM
6 エスカレーター esukareetaa thang cuốn escalator
7 エレベーター erebeetaa thang máy elevator
8 きつえんじょ kitsuenjo 喫煙所 khu vực hút thuốc
9 トイレ toire nhà vệ sinh toilet
10 レジ reji máy tính tiền cash register
11 きっさてん kissaten 喫茶店 quán cà phê
12 スーパー suupaa siêu thị supermarket
13 100えんショップ hyaku en shoppu 100円ショップ cửa hàng 100 yên
14 レストラン resutoran nhà hàng restaurant
15 ちか chika 地下 tầng hầm
16 カメラ kamera máy ảnh camera
17 けいたいでんわ keitaidenwa 携帯電話 điện thoại di động
18 でんしじしょ denshijisho 電子辞書 từ điển điện tử
19 パソコン pasokon máy vi tính computer
20 くつ kutsu giày, dép
21 けしゴム keshigomu 消しゴム cục tẩy
22 ペン pen bút pen
23 トイレットペーパー toirettopeepaa giấy vệ sinh toilet paper
24 ほん hon sách
25 あぶら abura dầu ăn
26 ケーキ keeki bánh cake
27 こめ kome gạo
28 たまご tamago trứng
29 パン pan bánh mì bread
30 みず mizu nước
31 てんいん ten’in 店員 nhân viên bán hàng
32 〜かい kai 〜階 tầng (sàn nhà)
33 〜や ya 〜屋 cửa hàng (dấu 〜 dùng để gắn với 1 từ khác)
34 どこ doko ở đâu
35 いらっしゃいませ irasshaimase chào mừng
36 (どうも)ありがとうございます (doumo) arigatou gozaimasu cảm ơn rất nhiều
37 きょうしつ kyōshitsu 教室 lớp học

Chủ đề 2

STT Hiragana Katakana Phiên âm Kanji Nghĩa
1 これ kore cái này
2 それ sore cái đó
3 あれ are cái kia
4 この kono người này / vật này
5 その sono người đó, cái đó
6 あの ano cái đó, chỗ đó
7 かばん kaban cái cặp
8 ズボン zubon quần dài
9 Tシャツ T-shatsu T-shirt
10 とけい tokei đồng hồ
11 〜えん en yên (tiền)
12 いくら ikura bao nhiêu tiền
13 じゃ ja vậy thì

Chủ đề 3

STT Hiragana Katakana Phiên âm Kanji Nghĩa Tiếng Anh
1 さかな sakana con cá
2 にく niku thịt
3 ぎゅうにく gyuuniku 牛肉 thịt bò
4 とりにく toriniku 鶏肉 thịt gà
5 ぶたにく butaniku 豚肉 thịt heo
6 やさい yasai 野菜 rau củ
7 イチゴ ichigo dâu tây
8 リンゴ ringo 林檎 cái táo
9 りょうり ryouri 料理 nấu ăn, sự nấu ăn, bữa ăn
10 これはさかなのりょうりです kore wa sakana no ryouri desu これは魚の料理です đây là món cá
11 カレー karee cà ri curry
12 スープ suupu canh, súp soup
13 とんかつ tonkatsu 豚カツ thịt cốt lết
14 ハンバーグ hanbaagu ham bơ gơ hamburger
15 ごはん gohan ご飯 cơm
16 ライス raisu gạo rice
17 ジュース jūsu nước ép juice
18 コーヒー kōhī cà phê coffee
19 こうちゃ kōcha 紅茶 trà đen, hồng trà
20 (お)ちゃ cha (お)茶 trà
21 ビール bīru bia beer
22 ワイン wain rượu, rượu vang wine
23 インド indo Ấn Độ India
24 ドイツ doitsu Đức Germany
25 フランス furansu Pháp France
26 さいふ saifu 財布 bóp, ví
27 えいご eigo 英語 tiếng Anh
28 〜ご go 〜語 tiếng (dấu 〜 ghép sau tên một nước, sẽ tạo thành tiếng nước đó)
29 〜つ
30 だれ dare ai
31 どうぞ dōzo xin mời