Skip to content

Latest commit

 

History

History
83 lines (71 loc) · 6.2 KB

Từ-vựng-bài-1.md

File metadata and controls

83 lines (71 loc) · 6.2 KB
tags
university
subjects
public
jpd113

Từ vựng bài 1 phân ra rất nhiều chủ đề. Mỗi chủ đề bao gồm nhiều chủ đề khác.

Tổng quan chung:

  • Chủ đề 1: 私の名前 (tên của tôi)・国 (quốc gia)・仕事 (công việc)
  • Chủ đề 2: 私の誕生日 (sinh nhật của tôi)
  • Chủ đề 3: 私の趣味 (sở thích của tôi)
  • (お) là kính ngữ.
  • (〜) dấu ngã là để gắn từ vô.
    • VD: 〜さん (san) → Vương-san

Chủ đề 1

STT Hiragana Katakana Phiên âm Kanji Nghĩa Tiếng Anh
1 わたし watashi tôi
2 (お) なまえ (o) namae (お) 名前 Tên của bạn
3 (お) くに (o) kuni (お) 国 đất nước
4 に ほん nihon 日本 Nhật Bản
5 アメリカ amerika Hoa Kỳ America
6 イタリア itaria nước Ý Italia
7 オーストラリア ousutoraria nước Úc Australia
8 かんこく kankoku 韓国 Hàn Quốc
9 タイ tai Thái Lan
10 ちゅうごく chiyuugoku 中国 Trung Quốc
11 ロシア roshia Nga
12 こうこう koukou 高校 trung học phổ thông
13 だいがく daigaku 大学 trường đại học
14 にほんごがっこう nihongogakkou 日本語学校 trường dạy tiếng Nhật
15 (お) しごと (o) shi goto (お) 仕事 công việc
16 がくせい gakusei 学生 học sinh / sinh viên
17 せんせい sensei 先生 giáo viên (để học sinh gọi giáo viên)
18 きょうし kyoshi 教師 giáo viên (nghề nghiệp)
19 かいしゃいん kaishain 会社員 nhân viên công ty
20 ベトナム betonamu Việt Nam
21 ブラジル burajiru Brazil
22 しゃいん shain 社員 nhân viên
23 どちら dochira ở đâu where
24 はじめまして hajimemashite rất vui được gặp bạn nice to meet you
25 こちらこそ kochirakoso tôi cũng vậy
26 すみません sumimasen xin lỗi
27 はい hai vâng
28 いいえ iie không

Chủ đề 2:

STT Hiragana Phiên âm Kanji Nghĩa
1 たんじょうび tanjoubi 誕生日 sinh nhật
2 〜 がつ gatsu 〜 月 tháng
3 〜 にち / か nichi / ka 〜 日 ngày
4 〜 さい sai 〜 歳 tuổi
5 いつ itsu năm

Chủ đề 3:

STT Hiragana Katakana Phiên âm Kanji Nghĩa Tiếng Anh
1 しゅみ shiyumi 趣味 sở thích
2 スポーツ supoutu thể thao sport
3 サッカー sakkaa bóng đá soccer
4 テニス tenisu quần vợt tennis
5 すいえい suiei 水泳 bơi lội
6 えいが eiga 映画 xem phim
7 おんがく ongaku 音楽 âm nhạc
8 どくしょ dokusho 読書 đọc sách
9 りょこう ryokou 旅行 du lịch
10 りょうり ryori 料理 nấu ăn
11 なん nan cái gì