Skip to content
New issue

Have a question about this project? Sign up for a free GitHub account to open an issue and contact its maintainers and the community.

By clicking “Sign up for GitHub”, you agree to our terms of service and privacy statement. We’ll occasionally send you account related emails.

Already on GitHub? Sign in to your account

Update thêm keyword để còn tra google =)) #6

Merged
merged 4 commits into from
Apr 16, 2016
Merged
Changes from all commits
Commits
File filter

Filter by extension

Filter by extension

Conversations
Failed to load comments.
Loading
Jump to
Jump to file
Failed to load files.
Loading
Diff view
Diff view
49 changes: 33 additions & 16 deletions README.md
Original file line number Diff line number Diff line change
Expand Up @@ -53,7 +53,7 @@ Khóa học này bao gồm 5 khóa học nhỏ

### Giới thiệu tổng quan khóa học

0.0 Giới thiệu về Serial tutorial
0.0 Giới thiệu về series tutorial này

0.1 Giới thiệu về ngôn ngữ lập trình

Expand All @@ -69,20 +69,22 @@ Khóa học này bao gồm 5 khóa học nhỏ

0.7 Biên dịch chương trình đầu tiên (Hello worrld)

> Keyword: Biên dịch (compile)

### C++ cơ bản

1.0 Cấu trúc của một chương trình C++
### C++ cơ bản (C++ basics)

1.0 Cấu trúc cơ bản của một chương trình C++

1.1 Lệnh và khối lệnh, từ khóa

1.2 In một cái gì đó ra màn hình (cout, endl)

1.3 Biến, cách khai báo và sử dụng biến
1.3 Các kiểu dữ liệu trong C++

1.4 Các kiểu dữ liệu trong C++
1.4 Nhập, xuất dữ liệu

1.5 Nhập, xuất dữ liệu.
1.5 Biến, cách khai báo và sử dụng biến

1.6 Hằng số

Expand All @@ -102,7 +104,10 @@ Khóa học này bao gồm 5 khóa học nhỏ

1.14 Phân biệt các loại lỗi

### Cấu trúc rẽ nhánh
> Keyword: in (print), biến (variable), kiểu dữ liệu (data type), hằng số (constant)


### Cấu trúc rẽ nhánh (Conditional statement)

2.0 Bool & biểu thức điều kiện, biễu diễn dưới dạng sơ đồ khối

Expand All @@ -126,7 +131,8 @@ Khóa học này bao gồm 5 khóa học nhỏ

2.10 Bài tập trắc nghiệm

### Cấu trúc vòng lặp

### Cấu trúc vòng lặp (Loop statement)

3.0 Biễu diễn dưới dạng sơ đồ khối

Expand Down Expand Up @@ -168,7 +174,7 @@ Khóa học này bao gồm 5 khóa học nhỏ

4.5 Bài tập trắc nghiệm

### Toán tử
### Toán tử (Operator)

5.0 Thứ tự ưu tiên của các phép toán

Expand All @@ -184,7 +190,7 @@ Khóa học này bao gồm 5 khóa học nhỏ

5.6 Bài tập trắc nghiệm

### Nâng cao về biến, kiểu dữ liệu
### Nâng cao về biến, kiểu dữ liệu (Variables, Data type)

6.0 Sử dụng thư viện stdint.h

Expand All @@ -208,7 +214,7 @@ Khóa học này bao gồm 5 khóa học nhỏ

6.10 Bài tập trắc nghiệm

### Kiểu dữ liệu mảng
### Kiểu dữ liệu mảng (Array)

7.0 Mảng 1 chiều (Cách khai báo, tổ chức bộ nhớ, truy xuất phần tử...)

Expand All @@ -230,6 +236,8 @@ Khóa học này bao gồm 5 khóa học nhỏ

7.9 Bài tập trắc nghiệm

> Keyword: Khai báo (declare), Mảng 1 chiều / mảng 2 chiều (one dimensional array / two dimensional arrays)

### Kiểu chuỗi kí tự

8.0 Mảng kí tự (Cách khai báo và sử dụng)
Expand All @@ -248,7 +256,7 @@ Khóa học này bao gồm 5 khóa học nhỏ

8.7 Bài tập trắc nghiệm

### Cơ bản về function
### Cơ bản về Hàm (function)

9.0 Làm quen với khái niệm Function

Expand All @@ -272,7 +280,10 @@ Khóa học này bao gồm 5 khóa học nhỏ

9.10 Những vấn đề thường gặp

### Con trỏ
> Keyword: Hàm (function/method), tham số (parameter), tham chiếu (reference), nạp chồng (overloading)


### Con trỏ (Pointer)

10.0 Con trỏ là gì? Có đáng để quan tâm không? Cú pháp khai báo và khởi tạo.

Expand All @@ -294,6 +305,9 @@ Khóa học này bao gồm 5 khóa học nhỏ

10.9 Những vấn đề thường gặp khi sử dụng con trỏ

> Keyword: Mảng động (dynamic array), toán tử tăng/giảm (increment/decrement operator)


### Nâng cao về hàm

11.0 Truyền đối số cho hàm bằng con trỏ
Expand All @@ -310,6 +324,9 @@ Khóa học này bao gồm 5 khóa học nhỏ

11.6 Những vấn đề thường gặp

> Keyword: Đệ quy (Recursion)


### Kiểu dữ liệu tự định nghĩa

12.0 Khái niệm và cách sử dụng kiểu struct
Expand All @@ -330,7 +347,7 @@ Khóa học này bao gồm 5 khóa học nhỏ

12.8 Những vấn đề thường gặp

### Input & Output
### Nhập, xuất (Input & Output)

13.0 File, Stream trong C++

Expand All @@ -352,9 +369,9 @@ Khóa học này bao gồm 5 khóa học nhỏ

14.0 Vector

14.1 Stack
14.1 Stack (Ngăn xếp)

14.2 Queue
14.2 Queue (Hàng đợi)

14.3 Những vấn đề thường gặp

Expand Down